Thông số kỹ thuật
Hiệu năng
1570 MB/s
540 MB/s
71000 IOPS
112000 IOPS
100mW (Typical)
40mW (Typical)
Độ tin cậy
2.17 GRMS (5-700Hz) Max
3.13 GRMS (5-800Hz) Max
Phạm vi nhiệt độ vận hành
0°C to 70°C
1.6 million hours
<1 sector per 10^15 bits read
Thời hạn bảo hành
5 yrs
Thông số gói
M.2 22 x 80mm
PCIe NVMe 3.0 x4
Các công nghệ tiên tiến
AES 256 bit