Samsung 27″ LS27H850QFEXXV màn hình Led phẳng (144Hz)

Giá bán: 0 ₫
Tình trạng: còn hàng
Bảo hành: 2 năm
  • Hiển Thị
    • Screen Size (Inch)26.9
    • Kích thước màn hình (cm)68.4
    • Screen Size (Class)27
    • Flat / CurvedFlat
    • Active Display Size (HxV) (mm)596.74(H) x 335.66(V)
    • Screen CurvatureN/A
    • Tỷ lệ khung hình16:9
    • Tấm nềnPLS
    • Độ sáng350cd/m2
    • Peak Brightness (Typical)N/A
    • Độ sáng (Tối thiểu)280cd/m2
    • Contrast Ratio Static1000:1(Typ),600:1(Min)
    • Tỷ lệ Tương phảnMega ∞
    • HDR(High Dynamic Range)N/A
    • Độ phân giải2560x1440
    • Thời gian đáp ứng4(GTG)
    • Góc nhìn (H/V)178°/178°
    • Hỗ trợ màu sắc1.07B
    • Độ rộng dải màu có thể hiển thị (NTSC 1976)N/A
    • Độ bao phủ của không gian màu sRGBN/A
    • Độ bao phủ của không gian màu Adobe RGBN/A
    • Tần số quét60Hz
  • Tính năng chung
    • Samsung MagicAngleN/A
    • Samsung MagicBrightYes
    • Samsung MagicUpscaleYes
    • Samsung MagicRotation AutoN/A
    • Eco Saving PlusN/A
    • Eco Motion SensorN/A
    • Eco Light SensorN/A
    • 0.00 W Off modeN/A
    • Eye Saver ModeYes
    • Flicker FreeYes
    • Hình-trong-HìnhYes
    • Picture-By-PictureYes
    • Active Crystal ColorN/A
    • Quantum Dot ColorN/A
    • Chế độ chơi GameYes
    • Image SizeYes
    • USB Super ChargingN/A
    • Daisy ChainYes
    • Easy Setting BoxN/A
    • Windows CertificationWindows10
    • FreeSyncYes
    • FreeSync 2N/A
    • Smart Eco SavingYes
    • Off Timer PlusYes
    • Smartphone Wireless ChargingN/A
    • Game Color ModeN/A
    • Screen Size OptimizerN/A
    • Black EqualizerN/A
    • Low Input Lag ModeN/A
    • Refresh Rate OptimizorN/A
    • Custom KeyN/A
    • Super Arena Gaming UXN/A
    • Sound Interactive LED LightingN/A
  • Giao diện
    • Hiển thị không dâyNo
    • D-SubNo
    • DVINo
    • Dual Link DVINo
    • Display Port1 EA
    • Mini-Display PortNo
    • HDMI1 EA
    • Tai ngheNo
    • Tai ngheYes
    • USB-C1 EA
  • Âm thanh
    • LoaNo
    • USB Sound Bar (Ready)No
  • Hoạt động
    • Nhiệt độ hoạt động10~40 ℃
    • Độ ẩmnon-condensing
  • Hiệu chuẩn
    • Điều chỉnh theo chuẩn nhà máyN/A
    • Máy hiệu chuẩn tích hợpN/A
    • Độ sâu số LUT(Look-up Table)N/A
    • Cân bằng xámN/A
    • Điều chỉnh đồng bộN/A
    • Chế độ màu sắcN/A
    • CMS (Phần mềm quản lý màu sắc)N/A
    • Báo cáo hiệu chuẩn nhà máyN/A
  • Thiết kế
    • Màu sắcBlack
    • Dạng chân đếHAS
    • HAS (Chân đế có thể điều chỉnh độ cao)135.0 ± 5.0 mm
    • Độ nghiêng-5.0° (±2.0°) ~ +24.0° (±2.0°)
    • Khớp quay-45.0° (±2.0°) ~ +45.0° (±2.0°)
    • Xoay-2.0° (±2.0°) ~ +92.0° (±2.0°)
    • Treo tường100.0 x 100.0
  • Eco
    • Mức độ tiết kiệm3
    • Recycled Plastic15%
  • Nguồn điện
    • Nguồn cấp điệnAC 100~240V
    • Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)107 W
    • Power Consumption (Typ)39.93 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (DPMS)Less than 0.5(HDMI/DP Input Condition)
    • Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ Tắt)Less than 0.3 W
    • Mức tiêu thụ nguồn (hằng năm)N/A
    • LoạiInternal Power
  • Kích thước
    • Có chân đế (RxCxD)611.9 x 543.7 x 236.0 mm
    • Không có chân đế (RxCxD)611.9 x 366.1 x 77.2 mm
    • Thùng máy (RxCxD)746.0 x 213.0 x 463.0 mm
  • Trọng lượng
    • Có chân đế8.0 kg
    • Không có chân đế5.8 kg
    • Thùng máy10.2 kg
  • Phụ kiện
    • Chiều dài cáp điện1.5 m
    • D-Sub CableN/A
    • DVI CableN/A
    • HDMI CableYes
    • HDMI to DVI CableN/A
    • DP CableYes
    • Mini-Display GenderN/A
    • Install CDN/A
    • Quick Setup GuideYes
    • Clean ClothN/A