Thương hiệu: | MSI |
---|---|
GPU: | NVIDIA GeForce GTX 1050Ti |
GPU clock: | 1455 MHz / 1341 MHz |
Bộ nhớ: | 4GB GDDR5 ( 7008MHz / 128-bit ) |
Số lượng đơn vị xử lý: | 768 CUDA cores |
Cổng kết nối: | 1 x HDMI , 1 x DisplayPort , 1 x DVI-D , PCI-E 3.0 x16 |
Tản nhiệt: | Tản nhiệt 1 quạt |
Đầu cấp nguồn: | Không nguồn phụ |
VR: | không hỗ trợ |
Kích thước: | 17 x 11.1 x 3.9 cm |
Nền tảng máy bàn chơi game đỉnh cao
GeForce GTX mang lại hiệu quả chơi game tuyệt nhất, sử dụng công nghệ tiên tiến nhất (NVIDIA GameWorks™) tạo nên môi trường chơi game tốt nhất (GeForce Experience™).
LỰA CHỌN ĐỈNH CAO CHO GAMING
Pascal là kiến trúc được xây dựng để đáp ứng nhu cầu đa màn hình, gồm độ phân giải siêu cao và nhiều màn hình. Tính năng NVIDIA GameWorks™ giúp chơi game trơn tru và nhẹ nhàng hơn. Hơn nữa, nó hỗ trợ khả năng chụp ảnh 360 độ.
Hiệu suất
Card đồ họa Pascal-powered mang lại cho bạn hiệu suất và sức mạnh vược trội, sử dụng FinFET và DirectX® 12 mang lại nhiều tính năng chơi game
NHỎ NHẮN NHƯNG MẠNH MẼ
Sức mạnh của một card đồ họa kích thước đầy đủ trong một thiết kế nhỏ nhắn. MSI AERO ITX card đồ họa hoàn hảo cho hệ thống nhỏ và HTPC vì bạn chỉ mất một phần nhỏ của không gian không chiếm nhiều như những card bình thường. Điều này có nghĩa là chúng sẽ phù hợp với hầu hết các hệ thống và đảm bảo trải nghiệm chơi game trơn tru.
HOÀN HẢO VỚI MỌI VỎ MÁY
Câu nói “Những điều tốt đẹp đến từ những chiếc hộp nhỏ“ chắc chắn là đúng với card AERO ITX. Nhờ vào yếu tố nhỏ card sẽ phù hợp với hầu như bất kỳ trường vỏ máy nào. Kích thước nhỏ gọn của card cũng có nghĩa là trọng lượng của card ít hơn đáng kể so với một card đồ họa kích thước đầy đủ.
CHUẨN LINH KIỆN MILITARY CLASS 4
Đây là một trong những yếu tố quyết định chất lượng của các bộ phận được sử dụng. Vì vậy MSI chỉ sử dụng thành phần được chứng nhận MIL-STD-810G cho card AERO ITX. Các linh kiện này đã chứng minh đủ bền để mang lại trải nghiệm game mượt mà trong thời gian dài và ép xung sử dụng hằng ngày.
MEMORY | 4GB GDDR5 |
VI XỬ LÝ ĐỒ HỌA | NVIDIA® GeForce® GTX 1050 Ti |
CHUẨN GIAO TIẾP | PCI Express 3.0 x16 |
BUS BỘ NHỚ | 128-bit |
XUNG NHỊP NHÂN ĐỒ HỌA(MHZ) | 1455 MHz / 1341 MHz |
XUNG NHỊP BỘ NHỚ (MHZ) | 7008 MHz |
HỖ TRỢ MÀN HÌNH TỐI ĐA | 3 |
HỖ TRỢ HDCP | 2.2 |
CÔNG SUẤT TIÊU THỤ (W) | 75W |
OUTPUT | DisplayPort / HDMI / DL-DVI-D |
CÔNG SUẤT NGUỒN ĐỀ NGHỊ (W) | 300 W |
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN DIRECTX | 12 |
HỖ TRỢ PHIÊN BẢN OPENGL | 4.5 |
KÍCH THƯỚC (MM) | 170 x 111 x 39 mm |
CÂN NẶNG | 317 g / 717 g |